Có 2 kết quả:
鑄工 zhù gōng ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ • 铸工 zhù gōng ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundry work
(2) foundry worker
(2) foundry worker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundry work
(2) foundry worker
(2) foundry worker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0